24/06/2020
STT | Mã | Tên cận lâm sàng | Đvt | Giá dân (VNĐ) | Giá BHYT (VNĐ) |
1 | KH49 | Khám Da liễu | lần | 34.500 | 34.500 |
2 | Khám theo yêu cầu | lần | 70.000 | ||
3 | HO04 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu | lần | 200.000 | 200.000 |
4 | GI63 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu | giường/ngày | 160.000 | 160.000 |
5 | GI64 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Truyền nhiễm | giường/ngày | 187.100 | |
6 | GI64 | Ngày giường theo yêu cầu/ Phòng 3 giường | giường/ngày | 500.000 | |
7 | SU04 | Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản | lần | 795.000 | |
8 | BO08 | Móng chọc thịt, bóc móng | lần | 1.056.000 | |
9 | CA76 | Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5cm | lần | 1.126.000 | |
10 | PT01 | Cắt keratoacanthoma, bướu mỡ, sừng da | lần | 1.056.000 | |
11 | DI159 | Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dính | lần | 795.000 | |
12 | LA33 | Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | lần | 858.000 | |
13 | CA84 | Cắt hẹp bao quy đầu | lần | 1.242.000 | |
14 | DI116 | Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED | lần | 189.000 | |
15 | CH41 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | lần | 195.000 | |
16 | DA02 | Chụp và phân tích da bằng máy | lần | 205.000 | |
17 | DI55 | Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis | lần | 784.500 | |
18 | DI56 | Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis (Trọn gói 6 lần) | lần | 4.707.000 | |
19 | DI160 | Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis (Trọn gói 7 lần) | lần | 5.491.500 | |
20 | DI130 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện (5 cm2 diện tích điều trị) | lần | 333.000 | 333.000 |
21 | DI131 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện (7 cm2 diện tích điều trị) | lần | 466.200 | |
22 | DI132 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện (10 cm2 diện tích điều trị) | lần | 666.000 | |
23 | DI125 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma (5 cm2 diện tích điều trị) | lần | 358.000 | 358.000 |
24 | DI126 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma (7 cm2 diện tích điều trị) | lần | 501.200 | |
25 | DI127 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma (10 cm2 diện tích điều trị) | lần | 716.000 | |
26 | DI92 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | lần | 333.000 | |
27 | DI109 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | lần | 333.000 | |
28 | DI112 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | lần | 333.000 | |
29 | DI54 | Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA hoặc UVB toàn thân | lần | 240.000 | |
30 | DI61 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby (10 cm2 diện tích điều trị) |
lần | 1.230.000 | |
31 | TR42 |
Điều trị một số bệnh da bằng IPL (10 cm2 diện tích điều trị) |
lần | 453.000 | |
32 | TR44 |
Điều trị một số bệnh da bằng IPL (20 cm2 diện tích điều trị) |
lần | 906.000 | |
33 | TR52 |
Điều trị một số bệnh da bằng IPL (30 cm2 diện tích điều trị) |
lần | 1.359.000 | |
34 | DI140 |
Điều trị một số bệnh da bằng IPL (40 cm2 diện tích điều trị) |
lần | 1.812.000 | |
35 | TR58 |
Điều trị một số bệnh da bằng IPL (50 cm2 diện tích điều trị) |
lần | 2.265.000 | |
36 | DI128 | Điều trị một số bệnh da bằng Fractional (10 cm2 diện tích điều trị) | lần | 1.268.000 | |
37 | DI129 | Điều trị một số bệnh da bằng Fractional (20 cm2 diện tích điều trị) | lần | 2.536.000 | |
38 | DI133 | Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) (10 cm2 diện tích điều trị) | lần | 744.000 | |
39 | DI170 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (10 cm2 diện tích điều trị) | lần | 1.049.000 | |
40 | TR64 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Picosecond (10 cm2 diện tích điều trị) | lần | 1.230.000 | |
41 | TA12 | Tái tạo da mặt bằng hóa chất | lần | 760.000 | |
42 | TR61 | Trẻ hoá da bằng tiêm chất làm đầy (Filler) | lần | 760.000 | |
43 | TR62 | Trẻ hóa da bằng tiêm Botulinum toxin | lần | 760.000 | |
44 | TI32 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | lần | 1.157.000 | |
45 | DI134 | Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) | lần | 4.351.000 | |
46 | DI136 | Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm | lần | 209.000 | |
47 | DI124 | Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen | lần | 616.000 | |
48 | KY19 | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương) | lần | 3.790.000 | |
49 | DI171 | Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | lần | 598.000 | |
50 | DI172 | Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | lần | 598.000 | |
51 | CA72 | Cắt chỉ | lần | 32.900 | |
52 | TI22 | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc | lần | 285.000 | |
53 | TH43 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài ≤ 15cm | lần | 57.600 | |
54 | TH39 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm | lần | 82.400 | |
55 | DI157 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | lần | 285.000 | |
56 | DI182 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | lần | 570.000 | |
57 | DI156 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài | lần | 213.000 | |
58 | DI117 | Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn | lần | 332.000 | |
59 | TE11 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) | lần | 377.000 | |
60 | DI87 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé-né | lần | 213.000 | |
61 | DI66 | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | 21.500 | 21.500 |
67 | DI67 | Định lượng Creatinin (máu) | lần | 21.500 | 21.500 |
68 | DI64 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | 21.500 | 21.500 |
69 | DI65 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | 21.500 | 21.500 |
70 | DI68 | Định lượng Glucose [Máu] | lần | 21.500 | 21.500 |
71 | DI74 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | lần | 26.900 | 26.900 |
72 | DI71 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | lần | 26.900 | 26.900 |
73 | DI72 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | 26.900 | 26.900 |
74 | DI73 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | 26.900 | 26.900 |
75 | DI75 | Gama GT | lần | 19.200 | |
76 | DI78 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | lần | 29.000 | |
77 | HB05 | HbA1C | lần | 101.000 | |
78 | TO05 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | lần | 27.400 | 27.400 |
79 | TH47 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | lần | 12.600 | 12.600 |
80 | XE17 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | lần | 12.600 | 12.600 |
81 | TO04 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | lần | 46.200 | |
82 | XE11 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298.000 | |
83 | FA02 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 178.000 | |
84 | VI03 | Vi nấm soi tươi | lần | 41.700 | 41.700 |
85 | TP04 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | lần | 53.600 | 53.600 |
86 | TP05 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | lần | 178.000 | 178.000 |
87 | RP04 | Treponema pallidum RPR định tính | lần | 38.200 | 38.200 |
88 | RP05 | Treponema pallidum RPR định lượng | lần | 87.100 | 87.100 |